Amino X là chuỗi Amino Acid hỗ trợ hồi phục và sức bền , không Caffeine, dùng bất cứ lúc nào: ngày hoặc đêm, 10g Amino Acid chống dị hóa cơ mỗi lần dùng, dạng sủi bọt Hấp thụ nhanh & hoàn toàn .
Các Thành Phần Chính của Amino X:
A. BCAAs (Branched Chain Amino Acids – Chuỗi Amino Acids):
- BCAA tạo nên Protein. Protein xây dựng cơ bắp. Chúng ta cần nó. BCAAs không thể sản xuất bởi cơ thể vì vậy chúng ta phải lấy từ nguồn bên ngoài như thức ăn hoặc thực phẩm bổ sung. Nhưng để xây dựng cơ bắp tốt nhất, BCAAs phải theo tỉ lệ 2:1:1 (Leucine: Isoleucine:Valine). Theo tỉ lệ này, thức ăn hàng ngày rất khó đáp ứng.
- Vậy bây giờ chúng ta biết BCAAs là tự nhiên. BCAAs có thể xây dựng cơ bắp và có thể sử dụng như là nguồn năng lượng. BCAAs được tổng hợp trong tế bào cơ, không phải ở gan. Vì lí do này, BCAAs sẽ nhanh chóng hỗ trợ cơ bắp hồi phục, giảm đau cơ, ngăn chặn việc mất cơ bắp.
B. EAAs:Bên cạnh việc cung cấp các lợi ích quan trọng của BCAAs, Amino X cũng cung cấp các Amino Acids cần thiết khác như L-Taurine, L-Citrulline và L-Alanine. L-Citrulline hỗ trợ sản sinh Nitric Oxide. L-Taurine khuyến khích việc hấp thụ dưỡng chất vào các tế bào cơ, trong khi L-Alanine giúp sản sinh Glucose trong quá trình tập luyện.
C. Công thức vận chuyển EFFORSORB Delivery: Amino X sử dụng công thức sủi bọt. Việc này giúp dinh dưỡng được hấp thụ nhanh và hoàn toàn.
Cách sử dụng:
Hòa 1 muỗng Amino X (muỗng có sẵn trong hộp) với 180 -200ml nước hoặc nước hoa quả. Có thể dùng trước, trong và sau khi tập. Để kết quả tốt nhất, dùng 2 muỗng/ngày.
Amino X sẽ bắt đầu hiệu quả tối đa từ tuần 3-12. Sau 12 tuần sử dụng, tạm nghỉ khoảng 4 tuần.
Lưu ý: Đây là dạng sủi bọt. Bạn không nên lắc bình. Dùng 1 dụng cụ có sẵn để khuấy.
Thông tin chi tiết sản phẩmTrọng lượng: 435g
Mùi: Watermelon Trọng lượng 1 muỗng: 14.5g Tổng số lần dùng cho 1 hộp: 30
|
||
Hàm lượng dinh dưỡng cho một lần dung | ||
% Daily Value† | ||
Total Carbohydrates | <1g | <1% |
Vitamin D (as Cholecalciferol) | 5000IU | 125% |
Sodium | 160mg | 7% |
Anabolic Amino Acid Interfusion*[L-Leucine (Micronized), L-Valine (Micronized), L-Isoleucine (Micronized)], L-Alanine, Taurine (Micronized), L-Citrulline (Micronized) | 10g | ** |
Efforsorb EnDura Composite* Malic Acid, Citric Acid, Sodium Bicarbonate and Cholecalciferol |
2g | ** |
†Giá trị hàng ngày dựa trên chế độ dinh dưỡng 2.000 calories. ** Giá trị hàng ngày chưa thành lập. | ||
Thành phần: Natural & Artificial Flavors*, Silicon Dioxide, Lecithin, Sucralose, Acesulfame Potassium and FD&C Blue #1.Thông tin về dị ứng: Có chứa trứng, sữa, đậu nành, lúa mì, và các loại hạt cây. |